
1. Tổng quan về các khu công nghiệp tại Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh là một trong những địa phương có tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhất cả nước, được mệnh danh là “thủ phủ công nghiệp” của miền Bắc. Với vị trí chiến lược nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc và hệ thống hạ tầng giao thông phát triển đồng bộ, Bắc Ninh đã thu hút nhiều tập đoàn lớn trong và ngoài nước đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN) trên địa bàn.
Số lượng và quy mô các khu công nghiệp tại Bắc Ninh
Tính đến năm 2025, tỉnh Bắc Ninh có 16 khu công nghiệp đã được phê duyệt với tổng diện tích hơn 6.400 ha. Trong đó:
- 10 KCN đã đi vào hoạt động với tỷ lệ lấp đầy trung bình trên 85%.
- 6 KCN đang triển khai mở rộng và xây dựng hạ tầng kỹ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư.
- Tỷ lệ lấp đầy trung bình tại các KCN hiện hữu đạt trên 90%, trong đó một số KCN lớn như Yên Phong, Quế Võ, Đại Đồng – Hoàn Sơn đã kín diện tích cho thuê.
Các KCN tại Bắc Ninh chủ yếu tập trung vào công nghiệp điện tử, công nghệ cao, cơ khí chính xác và công nghiệp hỗ trợ, với sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Canon, Foxconn, Nokia, Amkor, PepsiCo…
Vị trí chiến lược và lợi thế phát triển
- Giao thông thuận lợi: Bắc Ninh nằm gần sân bay quốc tế Nội Bài, tiếp giáp với Hà Nội và có hệ thống cao tốc, quốc lộ kết nối nhanh chóng đến các trung tâm kinh tế lớn của miền Bắc.
- Môi trường đầu tư hấp dẫn: Chính quyền tỉnh Bắc Ninh luôn có các chính sách ưu đãi thu hút doanh nghiệp, cải cách thủ tục hành chính nhanh chóng.
- Hạ tầng đồng bộ: Các KCN được quy hoạch với cơ sở hạ tầng hiện đại, có hệ thống cấp thoát nước, điện lực, viễn thông, logistics hoàn chỉnh.
2. Danh sách khu công nghiệp tỉnh Bắc Ninh mới nhất 2025
Dưới đây là danh sách các KCN tại Bắc Ninh cập nhật đến năm 2025:
2.1. Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ 1

Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ 1 là một trong những KCN lớn và quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN này:
Vị trí địa lý:
KCN Quế Võ 1 tọa lạc tại các xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn và Phượng Mao thuộc huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí chiến lược này giúp kết nối dễ dàng với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, Hải Phòng và Quảng Ninh. Cụ thể, KCN nằm trên mặt đường Quốc lộ 18 nối Hà Nội với Quảng Ninh và cách Quốc lộ 1 khoảng 800m, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc.
- Quy mô: Tổng diện tích 611,6 ha, được phát triển qua hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Diện tích 300 ha, thời gian hoạt động từ năm 2002 đến 2052.
- Giai đoạn 2: Diện tích 311,6 ha, thời gian hoạt động từ năm 2006 đến 2056.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Quế Võ 1 tập trung vào các ngành như cơ khí lắp ráp, sản xuất phụ tùng, linh kiện điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, công nghiệp dệt may, chế biến thực phẩm và các sản phẩm nông nghiệp.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Khoảng 5USD/m², chưa bao gồm VAT.
- Tỷ lệ lấp đầy: KCN Quế Võ 1 đã đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, cho thấy sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Quế Võ 1 được trang bị cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại, bao gồm hệ thống giao thông nội bộ, cấp điện, cấp nước, thoát nước và xử lý nước thải. Ngoài ra, KCN còn gần các cảng biển quốc tế và sân bay quốc tế Nội Bài, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn thiện và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN Quế Võ 1 đã và đang đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh cũng như khu vực lân cận.
2.2. Khu Công nghiệp (KCN) Việt Nam – Singapore (VSIP) Bắc Ninh

Khu Công nghiệp (KCN) Việt Nam – Singapore (VSIP) Bắc Ninh là một trong những dự án hợp tác kinh tế tiêu biểu giữa Việt Nam và Singapore, được phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế, hướng đến mô hình KCN xanh và bền vững. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN này:
Vị trí địa lý:
KCN VSIP Bắc Ninh nằm tại phường Đình Bảng, xã Phù Chẩn thuộc thành phố Từ Sơn và xã Đại Đồng thuộc huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí chiến lược này giúp kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Quốc lộ 1A: KCN nằm ngay sát Quốc lộ 1A, tuyến đường huyết mạch nối liền Hà Nội và các tỉnh phía Bắc.
- Tỉnh lộ 295: Gần nút giao với Tỉnh lộ 295, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Gần Hà Nội: KCN cách trung tâm Hà Nội khoảng 20 km, thuận tiện cho việc tiếp cận thị trường và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh.
- Quy mô: Tổng diện tích 700 ha, trong đó:
- Khu công nghiệp: 500 ha.
- Khu đô thị và dịch vụ: 200 ha.
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2007 đến năm 2057.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN VSIP Bắc Ninh tập trung vào các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao như:
- Công nghiệp viễn thông.
- Cơ khí lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy.
- Linh kiện điện tử.
- Sản xuất, chế biến thực phẩm.
- Logistics.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ Kland.vn, giá thuê đất tại KCN VSIP Bắc Ninh khoảng 200 USD/m² cho toàn bộ thời hạn thuê, chưa bao gồm VAT.
- Tỷ lệ lấp đầy: KCN VSIP Bắc Ninh đã đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, cho thấy sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN VSIP Bắc Ninh được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
- Tiện ích khác: KCN còn có các dịch vụ hỗ trợ như ngân hàng, bưu điện, khu nhà ở cho chuyên gia và công nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các doanh nghiệp.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách thu hút đầu tư hấp dẫn, KCN VSIP Bắc Ninh đã và đang là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.3. Khu Công nghiệp (KCN) Yên Phong

Khu Công nghiệp (KCN) Yên Phong là một trong những KCN lớn và quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của khu vực. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN này:
Vị trí địa lý:
KCN Yên Phong tọa lạc tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, với vị trí chiến lược giúp kết nối thuận lợi với các trung tâm kinh tế lớn và hệ thống giao thông quan trọng:
- Xã Yên Trung, Thụy Hòa, Dũng Liệt, Tam Đa: Đây là địa điểm của KCN Yên Phong 1, với diện tích 344 ha.
- Thị trấn Chờ, xã Đông Tiến và xã Tam Giang: Đây là địa điểm của KCN Yên Phong 2C, với diện tích 219,22 ha.
Vị trí này giúp KCN Yên Phong dễ dàng kết nối với các tuyến đường quốc lộ và cao tốc, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng Viglacera.
- Quy mô:
- KCN Yên Phong 1: Diện tích 344 ha, thời gian hoạt động từ năm 2005 đến năm 2055.
- KCN Yên Phong 2C: Diện tích 219,22 ha, thời gian hoạt động từ năm 2018 đến năm 2068.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Yên Phong tập trung vào các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao như:
- Sản xuất thiết bị điện tử, công nghệ điện.
- Cơ khí lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy.
- Sản xuất vật liệu xây dựng, dược phẩm, thực phẩm.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- KCN Yên Phong 1:
- Giá thuê đất: Khoảng 150 USD/m² cho toàn bộ thời hạn thuê, chưa bao gồm VAT.
- Tỷ lệ lấp đầy: Đạt khoảng 90%.
- KCN Yên Phong 2C:
- Giá thuê đất: Thông tin cụ thể về giá thuê đất không được đề cập trong nguồn hiện có.
- Tỷ lệ lấp đầy: Đạt khoảng 78%.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Yên Phong được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN Yên Phong đã và đang là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.4. Khu Công nghiệp (KCN) Nam Sơn – Hạp Lĩnh

Khu Công nghiệp (KCN) Nam Sơn – Hạp Lĩnh là một trong những dự án công nghiệp trọng điểm tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh:
Vị trí địa lý:
KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh nằm trên địa bàn phường Hạp Lĩnh, phường Nam Sơn thuộc thành phố Bắc Ninh và xã Lạc Vệ thuộc huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Quốc lộ 38: KCN nằm sát Quốc lộ 38, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 35 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 30 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 115 km.
- Cách cảng Cái Lân (Hạ Long) khoảng 110 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC).
- Quy mô: Tổng diện tích quy hoạch là 1.000 ha, trong đó có 800 ha dành cho khu công nghiệp và 200 ha cho khu đô thị. Hiện tại, dự án đang triển khai trên diện tích 402 ha.
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2015 đến năm 2065.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Công nghiệp điện tử.
- Cơ khí chế tạo.
- Công nghiệp sạch.
- Công nghệ cao.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ Kland.vn, phí sử dụng hạ tầng tại KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh là 165 USD/m² cho toàn bộ thời hạn thuê, có thể thay đổi tùy vào vị trí lô đất thuê.
- Tỷ lệ lấp đầy: Theo thông tin từ Redsunland.vn, KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh đã đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 80%.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Miễn 100% thuế trong 2 năm đầu, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.
- Thuế nhập khẩu: Miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo lập tài sản cố định cho doanh nghiệp đối với dự án đầu tư mới.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi hấp dẫn, KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.5. Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ 2

Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ II là một trong những dự án công nghiệp quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Quế Võ II:
Vị trí địa lý:
KCN Quế Võ II nằm trên địa bàn các xã Ngọc Xá và Đào Viên thuộc huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Quốc lộ 18: KCN tiếp giáp trực tiếp với Quốc lộ 18, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách Quốc lộ 1A khoảng 15 km.
- Cách sân bay Quốc tế Nội Bài khoảng 52 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 75 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Quế Võ IDICO.
- Quy mô:
- Giai đoạn 1: Diện tích quy hoạch là 269,48 ha, trong đó diện tích đất công nghiệp cho thuê là 188,17 ha.
- Giai đoạn 2: Được phê duyệt quy hoạch với tổng diện tích 285,67 ha, trong đó diện tích đất công nghiệp cho thuê là hơn 194 ha.
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2007 đến năm 2057.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Quế Võ II tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Sản xuất, lắp ráp điện tử.
- Sản xuất, lắp ráp phụ tùng ô tô, xe máy.
- Sản xuất vật liệu xây dựng.
- Sản xuất nông-lâm-thủy sản.
- Cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị, sắt thép.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất:
- Theo thông tin từ Kland.vn, phí sử dụng hạ tầng tại KCN Quế Võ II là 140 USD/m² cho toàn bộ thời hạn thuê, có thể thay đổi tùy vào vị trí lô đất.
- Theo thông tin từ Redsunland.vn, giá thuê đất tại KCN Quế Võ II bắt đầu từ 115 USD/m².
- Theo thông tin từ F247.com, giá cho thuê trung bình tại KCN Quế Võ II vào cuối năm 2023 tăng 3% so với cùng kỳ năm trước, đạt khoảng 119 USD/m².
- Tỷ lệ lấp đầy:
- Theo thông tin từ Redsunland.vn, KCN Quế Võ II đã đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 80%.
- Theo thông tin từ Hailongjsc.vn, tỷ lệ lấp đầy của KCN Quế Võ II là 60%.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Quế Võ II được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Miễn 100% thuế trong 2 năm đầu, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.
- Thuế nhập khẩu: Miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo lập tài sản cố định cho doanh nghiệp đối với dự án đầu tư mới.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi hấp dẫn, KCN Quế Võ II là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.6. Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ 3

Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ III là một trong những dự án công nghiệp quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Quế Võ III:
Vị trí địa lý:
KCN Quế Võ III nằm trên địa bàn các xã Việt Hùng, Quế Tân và Phù Lương thuộc huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Quốc lộ 18: KCN tiếp giáp trực tiếp với Quốc lộ 18, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 51 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 51 km.
- Cách cảng Đình Vũ (Hải Phòng) khoảng 102 km.
- Cách cảng nước sâu Lạch Huyện khoảng 112 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển KCN EIP.
- Quy mô: Tổng diện tích quy hoạch là 530 ha, bao gồm hai phân khu:
- Phân khu 1 (Giai đoạn 1): Diện tích 312,1 ha, trong đó 281,51 ha là đất khu công nghiệp và 30,59 ha là đất hạ tầng ngoại khu. Diện tích đất công nghiệp cho thuê là 203,93 ha, chiếm 72,44% diện tích quy hoạch.
- Phân khu 2: Diện tích 217,9 ha, trong đó 208,54 ha là đất khu công nghiệp và 9,36 ha là đất quy hoạch xây dựng đường DT 285B. Diện tích đất công nghiệp cho thuê là 136,28 ha, chiếm 65,34% diện tích quy hoạch.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Quế Võ III tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm.
- Công nghiệp nhẹ.
- Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử.
- Sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp.
- Sản xuất vật liệu xây dựng.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ Redsunland.vn, giá thuê nhà xưởng tại KCN Quế Võ III dao động từ 3,8 USD/m² đến 4 USD/m², tùy thuộc vào vị trí và diện tích thuê.
- Tỷ lệ lấp đầy: Theo thông tin từ Redsunland.vn, KCN Quế Võ III đã đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 95%.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Quế Võ III được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Quế Võ III có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN Quế Võ III là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.7. Khu Công nghiệp (KCN) Tiên Sơn

Khu Công nghiệp (KCN) Tiên Sơn là một trong những khu công nghiệp đầu tiên và quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Tiên Sơn:
Vị trí địa lý:
KCN Tiên Sơn nằm trên địa bàn huyện Tiên Du và thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Quốc lộ 1A và 1B: KCN nằm giữa hai tuyến quốc lộ quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 20 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 30 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 100 km.
- Cách cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) khoảng 120 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Viglacera.
- Quy mô: Tổng diện tích sau khi sáp nhập là 402,82 ha, bao gồm:
- Diện tích sáp nhập từ KCN Tân Hồng – Hoàn Sơn: 70,77 ha.
- Diện tích của KCN Tiên Sơn và Tiên Sơn mở rộng do Viglacera phát triển: 332,05 ha.
- Thời gian hoạt động: 50 năm (giai đoạn 2: 2006 – 2056).
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Tiên Sơn tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Điện tử.
- Cơ khí chế tạo máy.
- Sản xuất gạch, gốm sứ.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Thông tin cụ thể về giá thuê đất tại KCN Tiên Sơn không được đề cập trong các nguồn hiện có. Tuy nhiên, giá thuê đất trong các khu công nghiệp tại miền Bắc Việt Nam thường dao động tùy thuộc vào vị trí và cơ sở hạ tầng.
- Tỷ lệ lấp đầy: KCN Tiên Sơn đã đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, cho thấy sự hấp dẫn và hiệu quả trong việc thu hút đầu tư.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Tiên Sơn được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
- Khu nhà ở và dịch vụ: KCN có khu ký túc xá và villa cho thuê, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của công nhân và chuyên gia.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Tiên Sơn có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN Tiên Sơn là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.8. Khu Công nghiệp (KCN) Đại Đồng – Hoàn Sơn

Khu Công nghiệp (KCN) Đại Đồng – Hoàn Sơn là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn:
Vị trí địa lý:
KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn nằm trên địa bàn các xã Đại Đồng, Hoàn Sơn, Phật Tích, Tri Phương thuộc huyện Tiên Du và xã Tân Hồng thuộc thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Nằm sát nút giao giữa đường cao tốc Hà Nội – Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 29 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 45 km.
- Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 15 km.
- Cách cửa khẩu Việt – Trung (Lạng Sơn) khoảng 130 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (thành viên của Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc).
- Quy mô:
- Tổng diện tích quy hoạch là 368 ha, bao gồm:
- Giai đoạn 1: 272 ha.
- Giai đoạn 2: 96 ha.
- Tổng diện tích quy hoạch là 368 ha, bao gồm:
- Thời gian hoạt động: Đến năm 2060.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Công nghệ cao.
- Sản xuất linh kiện điện tử.
- Cơ khí chế tạo.
- Công nghiệp phụ trợ.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Thông tin cụ thể về giá thuê đất tại KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn không được đề cập chi tiết trong các nguồn hiện có. Tuy nhiên, giá thuê đất trong các khu công nghiệp tại Bắc Ninh thường dao động tùy thuộc vào vị trí và cơ sở hạ tầng.
- Tỷ lệ lấp đầy: KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn đã đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 74%, cho thấy sự hấp dẫn và hiệu quả trong việc thu hút đầu tư.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.9. Khu Công nghiệp (KCN) Hanaka

Khu Công nghiệp (KCN) Hanaka là một trong những khu công nghiệp hiện đại tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Hanaka:
Vị trí địa lý:
KCN Hanaka tọa lạc tại phường Đồng Nguyên và phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Nằm gần các tuyến đường huyết mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 20 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 30 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 110 km.
- Cách cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) khoảng 130 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka.
- Quy mô: Tổng diện tích quy hoạch ban đầu là 74,22 ha, sau đó được điều chỉnh giảm xuống còn 55,289 ha.
- Thời gian hoạt động: Đến tháng 10 năm 2059.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Hanaka tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Công nghệ cao.
- Sản xuất linh kiện điện tử.
- Cơ khí chế tạo.
- Công nghiệp phụ trợ.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ iipvietnam.com, giá thuê đất tại KCN Hanaka là 80 USD/m², không thay đổi trong vòng 2 năm và chưa bao gồm VAT.
- Tỷ lệ lấp đầy: Hiện tại, thông tin cụ thể về tỷ lệ lấp đầy của KCN Hanaka chưa được công bố rõ ràng. Tuy nhiên, việc KCN này thu hút nhiều nhà đầu tư Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy mức độ quan tâm và tiềm năng phát triển của khu công nghiệp này.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Hanaka được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Hệ thống cấp điện thông qua các tuyến cáp 35kV được đấu nối song song trên vỉa hè trước mỗi lô đất trong KCN và thực hiện việc cấp điện qua các trạm biến áp 35/0,4kV có tổng công suất cấp điện khoảng 11.000 KVA.
- Cấp nước: Nhà máy xử lý và cung cấp nước sạch với công suất khoảng 3.000 m³/ngày đêm từ nguồn nước ngầm tại chỗ.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Hanaka có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự quan tâm từ các nhà đầu tư quốc tế, KCN Hanaka là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.10. Khu Công nghiệp (KCN) Yên Phong 2

Khu Công nghiệp (KCN) Yên Phong II là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Yên Phong II:
Vị trí địa lý:
KCN Yên Phong II nằm trên địa bàn các xã Tam Giang, Hòa Tiến, Đông Tiến và thị trấn Chờ thuộc huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Gần các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 18, cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên, và đường sắt Hà Nội – Lào Cai.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 90 km về phía Đông Bắc.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 38 km về phía Tây Nam.
- Cách cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị Việt – Trung khoảng 30 km về phía Tây Bắc.
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 40 km về phía Tây Bắc.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh và Tổng Công ty Viglacera.
- Quy mô:
- Tổng diện tích quy hoạch là 1.000 ha, bao gồm:
- Phân khu A (Yên Phong II-A): 151,27 ha.
- Phân khu II-C: 219,22 ha.
- Tổng diện tích quy hoạch là 1.000 ha, bao gồm:
- Thời gian hoạt động:
- KCN Yên Phong II-A: Đến tháng 02 năm 2071.
- KCN Yên Phong II-C: Đến năm 2068.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Yên Phong II tập trung vào các ngành công nghiệp như:
- Công nghệ cao.
- Sản xuất linh kiện điện tử.
- Cơ khí chế tạo.
- Công nghiệp phụ trợ.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất:
- KCN Yên Phong II-A: 170 USD/m² (chưa bao gồm VAT).
- KCN Yên Phong II-C: 150 USD/m² (chưa bao gồm VAT).
- Tỷ lệ lấp đầy:
- KCN Yên Phong II-A: 20%.
- KCN Yên Phong II-C: 78%.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Yên Phong II được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Yên Phong II có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự quan tâm từ các nhà đầu tư quốc tế, KCN Yên Phong II là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.11. Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành 1

Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành I là một trong những dự án công nghiệp trọng điểm tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Thuận Thành I:
Vị trí địa lý:
KCN Thuận Thành I tọa lạc tại các xã Ninh Xá, Nghĩa Đạo và Trạm Lộ thuộc thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Gần các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 17, Quốc lộ 38 và đường Vành đai 4, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 33 km.
- Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 20 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 47 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Viglacera – CTCP.
- Quy mô: Tổng diện tích quy hoạch là 262,71 ha, trong đó:
- Đất khu công nghiệp: 249,75 ha.
- Đất nghĩa trang: 7,71 ha.
- Đất hoàn trả hệ thống kênh mương thủy lợi: 5,25 ha.
- Diện tích đất công nghiệp cho thuê: 181,1696 ha (chiếm 72,54% diện tích đất khu công nghiệp).
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2021 đến năm 2071.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Thuận Thành I tập trung vào các ngành công nghiệp sạch, thân thiện với môi trường, ưu tiên các lĩnh vực như:
- Công nghiệp điện tử.
- Viễn thông.
- Dược phẩm.
- Công nghiệp hỗ trợ.
- Vật liệu mới.
- Chế tạo thiết bị.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Hiện tại, thông tin về giá thuê đất tại KCN Thuận Thành I chưa được công bố cụ thể. Tuy nhiên, giá thuê đất trong các khu công nghiệp tại Bắc Ninh thường dao động từ 80 đến 150 USD/m², tùy thuộc vào vị trí và cơ sở hạ tầng.
- Tỷ lệ lấp đầy: Theo thông tin từ Redsunland, KCN Thuận Thành I đã đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, cho thấy sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Thuận Thành I được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, kết nối trực tiếp với các tuyến đường gom bên trái đường Vành đai IV Hà Nội và đường gom bên phải tuyến ĐT.285B, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện được cung cấp ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp trong KCN.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Thuận Thành I có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, KCN Thuận Thành I đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.12. Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành 2

Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành II là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, KCN này đã thu hút nhiều dự án đầu tư từ các quốc gia như Trung Quốc và Đài Loan. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Thuận Thành II:
Vị trí địa lý:
KCN Thuận Thành II nằm tại địa phận các xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ thuộc huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp KCN kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Nằm sát Quốc lộ 38, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 28 km.
- Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 14 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 50 km.
- Cách ga Gia Lâm khoảng 28 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 80 km.
Tổng quan:
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phát triển Nhà đất Shun-Far.
- Quy mô: Tổng diện tích quy hoạch là 252 ha.
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2009 đến năm 2059.
- Ngành nghề thu hút đầu tư: KCN Thuận Thành II tập trung vào các ngành công nghiệp ít gây ô nhiễm, ưu tiên các lĩnh vực như:
- Công nghiệp công nghệ cao (máy tính và các sản phẩm linh kiện đi kèm).
- Công nghiệp thông tin nối mạng truyền dẫn.
- Công nghiệp điện tử tiêu dùng cao cấp.
Giá thuê và tỷ lệ lấp đầy:
- Giá thuê đất: Mặc dù thông tin cụ thể về giá thuê đất tại KCN Thuận Thành II chưa được công bố, nhưng theo báo cáo, giá thuê đất công nghiệp tại Bắc Ninh đã tăng 48% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức 156 USD/m²/chu kỳ thuê.
- Tỷ lệ lấp đầy: KCN Thuận Thành II đã đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, với gần 60 dự án đầu tư từ các nhà đầu tư thứ cấp đến từ Trung Quốc, Đài Loan và Việt Nam.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Thuận Thành II được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Các dự án tiêu biểu:
Một số dự án tiêu biểu đang hoạt động trong KCN Thuận Thành II bao gồm:
- Dự án sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì của Công ty TNHH Bao bì Zhong Jian Việt Nam.
- Dự án sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời của Công ty TNHH Vietnam Sunergy (VSUN).
- Dự án sản xuất dây thép không gỉ của Công ty TNHH Công nghiệp Kim Loại Great Star Việt Nam.
- Dự án sản xuất dụng cụ thể thao, máy chạy bộ của Công ty TNHH Công nghệ Johnson Health (Việt Nam).
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, KCN Thuận Thành II đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.13. Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành 3

Khu Công nghiệp (KCN) Thuận Thành III là một trong những dự án công nghiệp quan trọng tại tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. KCN này được chia thành hai phân khu chính: Phân khu A và Phân khu B, mỗi phân khu có đặc điểm và quy mô riêng. Dưới đây là thông tin chi tiết về KCN Thuận Thành III:
Vị trí địa lý:
KCN Thuận Thành III tọa lạc tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, với vị trí chiến lược giúp kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Giao thông kết nối:
- Nằm dọc theo trục đường Quốc lộ 17 tuyến Phố Hồ – Phú Thụy, phía Nam thị trấn Hồ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
- Khoảng cách đến các địa điểm quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 17 km.
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 25 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 47 km.
- Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) khoảng 145 km.
- Cách cửa khẩu Việt – Trung khoảng 140 km.
Phân khu A:
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Khai Sơn.
- Quy mô: Diện tích quy hoạch ban đầu là 100 ha.
- Tỷ lệ lấp đầy: Đã đạt 100% với hơn 50 dự án đầu tư trong và ngoài nước.
Phân khu B:
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý – Bắc Ninh.
- Quy mô: Diện tích quy hoạch là 300,94 ha, sau nhiều lần điều chỉnh.
- Diện tích đất công nghiệp cho thuê: 195,71 ha, chiếm tỷ lệ 65,23%.
- Thời gian hoạt động: 50 năm, từ năm 2018 đến năm 2068.
- Tỷ lệ lấp đầy: Đã đạt khoảng 80%, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Giá thuê và chi phí liên quan:
- Giá thuê đất: Dao động từ 85 đến 100 USD/m², tùy thuộc vào vị trí trong KCN.
- Phí quản lý hạ tầng: 8.500 VNĐ/m²/năm (tương đương khoảng 0,794 USD/m²/năm).
- Tiền thuê đất của Nhà nước: Theo thông báo của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền tỉnh Bắc Ninh.
- Tiền điện: Theo giá điện của Công ty Điện lực Bắc Ninh.
Ngành nghề thu hút đầu tư:
KCN Thuận Thành III ưu tiên thu hút các ngành công nghiệp ít gây ô nhiễm môi trường, bao gồm:
- Công nghiệp điện, điện tử, viễn thông.
- Cơ khí lắp ráp.
- Dược phẩm.
- Sản xuất thép và các sản phẩm từ thép.
- Sản xuất hàng tiêu dùng.
- Chế biến nông sản và thực phẩm.
Cơ sở hạ tầng và tiện ích:
KCN Thuận Thành III được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa.
- Cấp điện: Nguồn điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn cho sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường, góp phần bảo vệ môi trường xung quanh.
Ưu đãi đầu tư:
Các doanh nghiệp đầu tư vào KCN Thuận Thành III có thể được hưởng các ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương, tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô đầu tư.
Với vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, KCN Thuận Thành III đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh và khu vực lân cận.
2.14. Khu Công nghiệp (KCN) Gia Bình I

Vị trí địa lý:
Khu Công nghiệp Gia Bình I nằm trên địa bàn các xã Đông Cứu, Lãng Ngâm và Đại Bái thuộc huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh. Vị trí này giúp kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng:
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 40 km.
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài khoảng 57 km.
- Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 23 km.
- Cách cảng Hải Phòng khoảng 96 km và cảng nước sâu Lạch Huyện khoảng 106 km.
Tổng quan:
- Diện tích: 306,69 ha, trong đó diện tích đất công nghiệp cho thuê là 180,7 ha.
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh Kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Bắc Ninh.
- Thời gian hoạt động: 50 năm (từ năm 2021 đến năm 2071).
- Ngành nghề thu hút đầu tư: Sản xuất linh kiện và thiết bị điện – điện tử; dệt may; công nghiệp chế biến; vật liệu xây dựng; chế tạo máy móc; dược phẩm; sản phẩm công nghệ cao và các ngành công nghiệp phụ trợ khác.
Giá thuê và chi phí liên quan:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ Kland.vn, giá thuê đất tại KCN Gia Bình I là 110 USD/m² (chưa bao gồm VAT).
- Phí quản lý: Chưa có thông tin cụ thể.
- Giá điện, nước: Áp dụng theo quy định của cơ quan chức năng và thỏa thuận với nhà cung cấp dịch vụ.
Tỷ lệ lấp đầy:
Theo thông tin từ Redsunland.vn, tỷ lệ lấp đầy của KCN Gia Bình I đạt khoảng 95%.
Hạ tầng kỹ thuật:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ được thiết kế theo dạng ô bàn cờ với đường trục chính rộng 68m và các đường nhánh rộng 22,5m, đảm bảo lưu thông thuận tiện.
- Cấp điện: Nguồn điện được cung cấp thông qua trạm biến áp 110kV/22kV với công suất 68 MVA.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước có công suất 12.600 m³/ngày đêm, đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Nhà máy xử lý nước thải tập trung với công suất 8.000 m³/ngày đêm, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.
Khu Công nghiệp Gia Bình II
Vị trí địa lý:
Khu Công nghiệp Gia Bình II được quy hoạch tại các xã Nhân Thắng, Bình Dương, Thái Bảo và Vạn Ninh thuộc huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh.
Tổng quan:
- Diện tích: 250 ha.
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka.
- Tổng vốn đầu tư: 3.956,8 tỷ đồng.
- Thời gian khởi công: Ngày 09/07/2023.
Giá thuê và chi phí liên quan:
Hiện tại, chưa có thông tin cụ thể về giá thuê đất và các chi phí liên quan tại KCN Gia Bình II.
Tỷ lệ lấp đầy:
Chưa có thông tin cập nhật về tỷ lệ lấp đầy của KCN Gia Bình II.
Hạ tầng kỹ thuật:
Thông tin chi tiết về hạ tầng kỹ thuật của KCN Gia Bình II chưa được công bố.
2.14. Khu Công nghiệp (KCN) Gia Bình II

Vị trí địa lý:
Khu Công nghiệp Gia Bình II tọa lạc tại địa bàn các xã Nhân Thắng, Bình Dương, Thái Bảo và Vạn Ninh thuộc huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh. Dự án có vị trí chiến lược với:
- Phía Đông giáp đường dẫn cầu Bình Than.
- Phía Tây giáp thôn Bảo Ngọc và xã Thái Bảo.
- Phía Nam giáp Quốc lộ 17.
- Phía Bắc giáp tuyến đường ĐT 282B.
Vị trí này giúp kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và logistics.
Tổng quan:
- Diện tích: 250 ha.
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka.
- Tổng vốn đầu tư: 3.956,8 tỷ đồng.
- Thời gian hoạt động: 50 năm (từ năm 2021 đến năm 2071).
- Thời gian khởi công: Ngày 09/07/2023.
Giá thuê và chi phí liên quan:
- Giá thuê đất: Theo thông tin từ Kland.vn, giá thuê đất tại KCN Gia Bình II là 110 USD/m² (chưa bao gồm VAT).
- Phí quản lý: Chưa có thông tin cụ thể.
- Giá điện, nước: Áp dụng theo quy định của cơ quan chức năng và thỏa thuận với nhà cung cấp dịch vụ.
Tỷ lệ lấp đầy:
Hiện tại, chưa có thông tin cập nhật về tỷ lệ lấp đầy của KCN Gia Bình II.
Hạ tầng kỹ thuật:
- Giao thông nội khu: Hệ thống đường nội bộ được thiết kế đồng bộ, đảm bảo lưu thông thuận tiện cho các phương tiện vận tải.
- Cấp điện: Nguồn điện được cung cấp ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp trong khu công nghiệp.
- Cấp nước: Hệ thống cấp nước được xây dựng hiện đại, đảm bảo cung cấp nước sạch cho hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
- Xử lý nước thải: Nhà máy xử lý nước thải tập trung được xây dựng để đảm bảo tiêu chuẩn môi trường, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải của các doanh nghiệp.
3. Danh sách khu công nghiệp chuẩn bị triển khai tại tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh đang tích cực mở rộng và phát triển các khu công nghiệp (KCN) nhằm thúc đẩy kinh tế địa phương và thu hút đầu tư. Dưới đây là danh sách các KCN và cụm công nghiệp (CCN) dự kiến triển khai trong thời gian tới:
3.1. Khu công nghiệp Lương Tài 1
- Vị trí: Xã An Thịnh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 245 ha.
- Đặc điểm: Được định hướng là KCN sạch, thân thiện với môi trường, ưu tiên các ngành công nghiệp điện tử, công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ.
3.2. Khu công nghiệp Lương Tài 2
- Vị trí: Các xã Bình Định và Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 495 ha.
- Đặc điểm: Tập trung thu hút các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp hỗ trợ, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương.
3.3. Khu công nghiệp – Đô thị – Dịch vụ Lương Tài
- Vị trí: Các xã Lâm Thao, Phú Lương, Bình Định và thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 665 ha.
- Đặc điểm: Kết hợp giữa phát triển công nghiệp, đô thị và dịch vụ, tạo môi trường sống và làm việc thuận lợi cho người lao động và cư dân địa phương.
3.4. Cụm công nghiệp Phù Lãng
- Vị trí: Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 75 ha.
- Đặc điểm: Hỗ trợ các làng nghề truyền thống và phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa địa phương.
3.5. Cụm công nghiệp Nghĩa Đạo
- Vị trí: Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 75 ha.
- Đặc điểm: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và chế biến.
3.6. Cụm công nghiệp Lạc Vệ
- Vị trí: Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 45 ha.
- Đặc điểm: Phát triển các ngành công nghiệp nhẹ và công nghiệp hỗ trợ, góp phần giải quyết việc làm cho lao động địa phương.
3.7. Cụm công nghiệp Tam Đa – Dũng Liệt (Khu số 1 và Khu số 2)
- Vị trí: Các xã Tam Đa và Dũng Liệt, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: Khu số 1: 75 ha; Khu số 2: 50 ha.
- Đặc điểm: Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất, tạo động lực cho kinh tế địa phương.
3.8. Cụm công nghiệp Quế Tân
- Vị trí: Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 45 ha.
- Đặc điểm: Tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
3.9. Cụm công nghiệp Xuân Lai – Đông Cứu
- Vị trí: Các xã Xuân Lai và Đông Cứu, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 45 ha.
- Đặc điểm: Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống và hỗ trợ, góp phần bảo tồn nghề truyền thống địa phương.
3.10. Cụm công nghiệp Sông Giang – Giang Sơn
- Vị trí: Các xã Sông Giang và Giang Sơn, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh.
- Quy mô: 75 ha.
- Đặc điểm: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất và chế biến phát triển, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế địa phương.
3.11. Cụm công nghiệp Mỹ Hương
Đặc điểm: Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp vừa và nhỏ, tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Vị trí: Xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh.
Quy mô: 60 ha.
Tỉnh Bắc Ninh đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và cụm công nghiệp nhằm thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Danh sách các khu vực chuẩn bị triển khai trải rộng trên nhiều huyện, tập trung vào các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ và bảo tồn làng nghề truyền thống. Việc mở rộng này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mà còn góp phần giải quyết việc làm, nâng cao đời sống người dân địa phương.